Có 2 kết quả:
政治庇护 zhèng zhì bì hù ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ • 政治庇護 zhèng zhì bì hù ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ
zhèng zhì bì hù ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
political asylum
Bình luận 0
zhèng zhì bì hù ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
political asylum
Bình luận 0